Có 1 kết quả:
箱子 xiāng zi ㄒㄧㄤ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) suitcase
(2) chest
(3) box
(4) case
(5) trunk
(6) CL:隻|只[zhi1],個|个[ge4]
(2) chest
(3) box
(4) case
(5) trunk
(6) CL:隻|只[zhi1],個|个[ge4]
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0